bamboozle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bæm.ˈbuː.zəl/
Ngoại động từ
[sửa]bamboozle ngoại động từ /bæm.ˈbuː.zəl/
- (Từ lóng) Bịp, lừa bịp.
- to bamboozle someone into doing something — lừa ai làm việc gì
- to bamboozle someone out of something — đánh lừa ai lấy cái gì
Chia động từ
[sửa]bamboozle
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "bamboozle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)