bandit
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbæn.dət/
Danh từ[sửa]
bandit số nhiều bandits /ˈbæn.dət/
Tham khảo[sửa]
- "bandit". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bɑ̃.di/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bandit /bɑ̃.di/ |
bandits /bɑ̃.di/ |
bandit gđ /bɑ̃.di/
Tham khảo[sửa]
- "bandit". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)