banged
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]banged
Chia động từ
[sửa]bang
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bang | |||||
Phân từ hiện tại | banging | |||||
Phân từ quá khứ | banged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bang | bang hoặc bangest¹ | bangs hoặc bangeth¹ | bang | bang | bang |
Quá khứ | banged | banged hoặc bangedst¹ | banged | banged | banged | banged |
Tương lai | will/shall² bang | will/shall bang hoặc wilt/shalt¹ bang | will/shall bang | will/shall bang | will/shall bang | will/shall bang |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bang | bang hoặc bangest¹ | bang | bang | bang | bang |
Quá khứ | banged | banged | banged | banged | banged | banged |
Tương lai | were to bang hoặc should bang | were to bang hoặc should bang | were to bang hoặc should bang | were to bang hoặc should bang | were to bang hoặc should bang | were to bang hoặc should bang |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bang | — | let’s bang | bang | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.