Bước tới nội dung

banian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

banian

  1. Nhà buôn người Ân.
  2. Áo ngủ, áo choàng ngoài (mặc ở buồng ngủ).
  3. (Như) Banian-tree.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ba.njɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
banian
/ba.njɑ̃/
banians
/ba.njɑ̃/

banian /ba.njɑ̃/

  1. Người theo giáo phái Ba-ni-an (Ân Độ).
  2. (Thực vật học) Cây đa (cũng) figuier banian.

Tham khảo

[sửa]