Bước tới nội dung

bao ni lông

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaːw˧˧ ni˧˧ ləwŋ˧˧ɓaːw˧˥ ni˧˥ ləwŋ˧˥ɓaːw˧˧ ni˧˧ ləwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːw˧˥ ni˧˥ ləwŋ˧˥ɓaːw˧˥˧ ni˧˥˧ ləwŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

bao ni lông

  1. cái bao được làm ra từ chất ni lông


Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)