bayoneted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]bayoneted
Chia động từ
[sửa]bayonet
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bayonet | |||||
Phân từ hiện tại | bayoneting | |||||
Phân từ quá khứ | bayoneted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bayonet | bayonet hoặc bayonetest¹ | bayonets hoặc bayoneteth¹ | bayonet | bayonet | bayonet |
Quá khứ | bayoneted | bayoneted hoặc bayonetedst¹ | bayoneted | bayoneted | bayoneted | bayoneted |
Tương lai | will/shall² bayonet | will/shall bayonet hoặc wilt/shalt¹ bayonet | will/shall bayonet | will/shall bayonet | will/shall bayonet | will/shall bayonet |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bayonet | bayonet hoặc bayonetest¹ | bayonet | bayonet | bayonet | bayonet |
Quá khứ | bayoneted | bayoneted | bayoneted | bayoneted | bayoneted | bayoneted |
Tương lai | were to bayonet hoặc should bayonet | were to bayonet hoặc should bayonet | were to bayonet hoặc should bayonet | were to bayonet hoặc should bayonet | were to bayonet hoặc should bayonet | were to bayonet hoặc should bayonet |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bayonet | — | let’s bayonet | bayonet | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.