Bước tới nội dung

bayonet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbeɪ.ə.nət/

Danh từ

[sửa]

bayonet /ˈbeɪ.ə.nət/

  1. Lưỡi lê.

Ngoại động từ

[sửa]

bayonet ngoại động từ /ˈbeɪ.ə.nət/

  1. Đâm bằng lưỡi lê.

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]