beached
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]beached
Chia động từ
[sửa]beach
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to beach | |||||
Phân từ hiện tại | beaching | |||||
Phân từ quá khứ | beached | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | beach | beach hoặc beachest¹ | beaches hoặc beacheth¹ | beach | beach | beach |
Quá khứ | beached | beached hoặc beachedst¹ | beached | beached | beached | beached |
Tương lai | will/shall² beach | will/shall beach hoặc wilt/shalt¹ beach | will/shall beach | will/shall beach | will/shall beach | will/shall beach |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | beach | beach hoặc beachest¹ | beach | beach | beach | beach |
Quá khứ | beached | beached | beached | beached | beached | beached |
Tương lai | were to beach hoặc should beach | were to beach hoặc should beach | were to beach hoặc should beach | were to beach hoặc should beach | were to beach hoặc should beach | were to beach hoặc should beach |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | beach | — | let’s beach | beach | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.