beater
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbi.tɜː/
Danh từ
[sửa]beater /ˈbi.tɜː/
- Người đánh, người đập.
- Que, gậy, đòn, chày (để đập đánh).
- a carpet beater — gậy đập thảm
- an egg beater — que đánh trứng
- (Săn bắn) Người xua dã thú (đẻ cho người ta săn bắn).
- (Nông nghiệp) Đòn đập lúa; máy đập.
Tham khảo
[sửa]- "beater", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)