Bước tới nội dung

bedaub

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɪ.ˈdɔb/

Ngoại động từ

[sửa]

bedaub ngoại động từ /bɪ.ˈdɔb/

  1. Vấy sơn, vấy bẩn, làm lem luốc.
  2. son điểm phấn loè loẹt.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]