before
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bɪ.ˈfɔr/
![]() | [bɪ.ˈfɔr] |
Phó từ
[sửa]before /bɪ.ˈfɔr/
- Trước, đằng trước.
- to go before — đi trước
- before and behind — đằng trước và đằng sau
- Trước đây, ngày trước.
- I have seen this before — trước đây tôi đã thấy cái này rồi
- long before — trước đây đã lâu
- before now — trước đây
Thành ngữ
[sửa]- before long:
- Ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa.
- I'll be back before long — tôi sẽ trở về ngay bây giờ
- Ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa.
Giới từ
[sửa]before /bɪ.ˈfɔr/
- Trước, trước mắt, trước mặt.
- before Christ — trước công lịch
- the question before us is a very difficult one — vấn đề trước mắt chúng ta là một vấn đề rất khó
- Hơn (về chức vị, khả năng... ).
- he is before the other boys in his class — nó khá hơn các học sinh khác trong lớp
- Thà... còn hơn...;
- death before dishonour — thà chết còn hơn chịu nhục
Thành ngữ
[sửa]Liên từ
[sửa]before /bɪ.ˈfɔr/
Tham khảo
[sửa]- "before", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)