begged
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]begged
Chia động từ
[sửa]beg
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to beg | |||||
Phân từ hiện tại | begging | |||||
Phân từ quá khứ | begged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | beg | beg hoặc beggest¹ | begs hoặc beggeth¹ | beg | beg | beg |
Quá khứ | begged | begged hoặc beggedst¹ | begged | begged | begged | begged |
Tương lai | will/shall² beg | will/shall beg hoặc wilt/shalt¹ beg | will/shall beg | will/shall beg | will/shall beg | will/shall beg |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | beg | beg hoặc beggest¹ | beg | beg | beg | beg |
Quá khứ | begged | begged | begged | begged | begged | begged |
Tương lai | were to beg hoặc should beg | were to beg hoặc should beg | were to beg hoặc should beg | were to beg hoặc should beg | were to beg hoặc should beg | were to beg hoặc should beg |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | beg | — | let’s beg | beg | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.