Bước tới nội dung

begrime

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɪ.ˈɡrɑɪm/

Ngoại động từ

[sửa]

begrime ngoại động từ /bɪ.ˈɡrɑɪm/

  1. Làm nhọ nhem.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]