bemoan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɪ.ˈmoʊn/

Ngoại động từ[sửa]

bemoan ngoại động từ /bɪ.ˈmoʊn/

  1. Than khóc, nhớ tiếc (ai, cái gì).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]