Bước tới nội dung

bespangle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

bespangle ngoại động từ

  1. Dát trang kim.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]