Bước tới nội dung

bi đát

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓi˧˧ ɗaːt˧˥ɓi˧˥ ɗa̰ːk˩˧ɓi˧˧ ɗaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓi˧˥ ɗaːt˩˩ɓi˧˥˧ ɗa̰ːt˩˧

Tính từ

[sửa]

bi đát

  1. tình trạng hết sức đáng buồn.
    Tình hình thật là bi đát .
    Hoàn cảnh của nó vô cùng bi đát.

Tham khảo

[sửa]