Bước tới nội dung

biết đâu ma ăn cỗ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiət˧˥ ɗəw˧˧ maː˧˧ an˧˧ koʔo˧˥ɓiə̰k˩˧ ɗəw˧˥ maː˧˥˧˥ ko˧˩˨ɓiək˧˥ ɗəw˧˧ maː˧˧˧˧ ko˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiət˩˩ ɗəw˧˥ maː˧˥ an˧˥ ko̰˩˧ɓiət˩˩ ɗəw˧˥ maː˧˥ an˧˥ ko˧˩ɓiə̰t˩˧ ɗəw˧˥˧ maː˧˥˧ an˧˥˧ ko̰˨˨

Tục ngữ

[sửa]

biết đâu ma ăn cỗ

  1. Ai mà biết được, rằng trong bữa tiệccon ma.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)