Bước tới nội dung

biểu thống kê

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiə̰w˧˩˧ tʰəwŋ˧˥ ke˧˧ɓiəw˧˩˨ tʰə̰wŋ˩˧ ke˧˥ɓiəw˨˩˦ tʰəwŋ˧˥ ke˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiəw˧˩ tʰəwŋ˩˩ ke˧˥ɓiə̰ʔw˧˩ tʰə̰wŋ˩˧ ke˧˥˧

Danh từ

[sửa]

biểu thống kê

  1. Bảng thống kê số liệu làm theo mẫu quy định trước.
    lập biểu thống kê

Tham khảo

[sửa]
  • Biểu thống kê, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam