bilked
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]bilked
Chia động từ
[sửa]bilk
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bilk | |||||
Phân từ hiện tại | bilking | |||||
Phân từ quá khứ | bilked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bilk | bilk hoặc bilkest¹ | bilks hoặc bilketh¹ | bilk | bilk | bilk |
Quá khứ | bilked | bilked hoặc bilkedst¹ | bilked | bilked | bilked | bilked |
Tương lai | will/shall² bilk | will/shall bilk hoặc wilt/shalt¹ bilk | will/shall bilk | will/shall bilk | will/shall bilk | will/shall bilk |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bilk | bilk hoặc bilkest¹ | bilk | bilk | bilk | bilk |
Quá khứ | bilked | bilked | bilked | bilked | bilked | bilked |
Tương lai | were to bilk hoặc should bilk | were to bilk hoặc should bilk | were to bilk hoặc should bilk | were to bilk hoặc should bilk | were to bilk hoặc should bilk | were to bilk hoặc should bilk |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bilk | — | let’s bilk | bilk | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.