bird of prey
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ điển hình ảnh | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||
|
Cách phát âm
[sửa]Âm thanh (Mỹ) (tập tin)
Danh từ
[sửa]bird of prey (số nhiều birds of prey)
Đồng nghĩa
[sửa]Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "bird of prey", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)