raptor
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈræp.tɜː/
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh raptor (“kẻ cắp”).
Danh từ
[sửa]raptor (số nhiều raptors)
Đồng nghĩa
[sửa]- chim ăn thịt
- raptour (cũ, ít dùng)
- khủng long săn mồi tốc độ
Tham khảo
[sửa]- "raptor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh raptoris.
Danh từ
[sửa]raptor gđ (số nhiều raptores, giống cái raptora, giống cái số nhiều raptoras)