raptor
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh raptor (“kẻ cắp”).
Danh từ[sửa]
raptor (số nhiều raptors)
Đồng nghĩa[sửa]
- chim ăn thịt
- raptour (cũ, ít dùng)
- khủng long săn mồi tốc độ
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh raptoris.
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đức | raptor | raptores |
Giống cái | raptora | raptoras |
raptor gđ