Bước tới nội dung

hawk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Danh từ

hawk /ˈhɔk/

  1. (Động vật học) Diều hâu, chim ưng.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (chính trị) kẻ hiếu chiến, diều hâu ((nghĩa bóng)).
  3. Kẻ tham tàn.

Thành ngữ

Nội động từ

hawk nội động từ /ˈhɔk/

  1. Săn bằng chim ưng.
  2. (+ at) Vồ, chụp (như chim ưng vồ mồi); bắt sâu (chim).

Ngoại động từ

hawk ngoại động từ /ˈhɔk/

  1. Vồ, chụp (mồi).

Chia động từ

Ngoại động từ

hawk ngoại động từ /ˈhɔk/

  1. Bán (hàng) rong.
  2. (Nghĩa bóng) Tung (tin), tuyên truyền.
    to hawk news about — tung tin đi khắp nơi
    to hawk gossip about — truyền tin đồn nhảm khắp nơi

Chia động từ

Danh từ

hawk /ˈhɔk/

  1. Sự đằng hắng.
  2. Tiếng đằng hắng.

Nội động từ

hawk nội động từ /ˈhɔk/

  1. Đằng hắng.

Ngoại động từ

hawk ngoại động từ /ˈhɔk/

  1. (+ up) Đằng hắng để làm bật (những cái vướng ở cổ).

Danh từ

hawk /ˈhɔk/

  1. Cái bàn xoa (của thợ nề).

Tham khảo

Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)