blotted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]blotted
Chia động từ
[sửa]blot
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to blot | |||||
Phân từ hiện tại | blotting | |||||
Phân từ quá khứ | blotted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | blot | blot hoặc blottest¹ | blots hoặc blotteth¹ | blot | blot | blot |
Quá khứ | blotted | blotted hoặc blottedst¹ | blotted | blotted | blotted | blotted |
Tương lai | will/shall² blot | will/shall blot hoặc wilt/shalt¹ blot | will/shall blot | will/shall blot | will/shall blot | will/shall blot |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | blot | blot hoặc blottest¹ | blot | blot | blot | blot |
Quá khứ | blotted | blotted | blotted | blotted | blotted | blotted |
Tương lai | were to blot hoặc should blot | were to blot hoặc should blot | were to blot hoặc should blot | were to blot hoặc should blot | were to blot hoặc should blot | were to blot hoặc should blot |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | blot | — | let’s blot | blot | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.