blot
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈblɑːt/
Hoa Kỳ | [ˈblɑːt] |
Danh từ
[sửa]blot /ˈblɑːt/
- Điểm yếu (về mặt chiến lược).
- to hit a blot — phát hiện ra một điểm yếu về mặt chiến lược
Danh từ
[sửa]blot /ˈblɑːt/
Thành ngữ
[sửa]- a blot on one's escutcheon:
- Vết nhơ cho thanh danh của mình.
- a blot on the landscape — cái làm hại, cái làm đẹp chung
- Người làm mang tai mang tiếng cho gia đình.
- Vết nhơ cho thanh danh của mình.
Ngoại động từ
[sửa]blot ngoại động từ /ˈblɑːt/
Chia động từ
[sửa]blot
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to blot | |||||
Phân từ hiện tại | blotting | |||||
Phân từ quá khứ | blotted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | blot | blot hoặc blottest¹ | blots hoặc blotteth¹ | blot | blot | blot |
Quá khứ | blotted | blotted hoặc blottedst¹ | blotted | blotted | blotted | blotted |
Tương lai | will/shall² blot | will/shall blot hoặc wilt/shalt¹ blot | will/shall blot | will/shall blot | will/shall blot | will/shall blot |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | blot | blot hoặc blottest¹ | blot | blot | blot | blot |
Quá khứ | blotted | blotted | blotted | blotted | blotted | blotted |
Tương lai | were to blot hoặc should blot | were to blot hoặc should blot | were to blot hoặc should blot | were to blot hoặc should blot | were to blot hoặc should blot | were to blot hoặc should blot |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | blot | — | let’s blot | blot | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]blot nội động từ /ˈblɑːt/
Thành ngữ
[sửa]- to blot out:
- to blot one's copy-book: Xem Copy-book
Chia động từ
[sửa]blot
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to blot | |||||
Phân từ hiện tại | blotting | |||||
Phân từ quá khứ | blotted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | blot | blot hoặc blottest¹ | blots hoặc blotteth¹ | blot | blot | blot |
Quá khứ | blotted | blotted hoặc blottedst¹ | blotted | blotted | blotted | blotted |
Tương lai | will/shall² blot | will/shall blot hoặc wilt/shalt¹ blot | will/shall blot | will/shall blot | will/shall blot | will/shall blot |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | blot | blot hoặc blottest¹ | blot | blot | blot | blot |
Quá khứ | blotted | blotted | blotted | blotted | blotted | blotted |
Tương lai | were to blot hoặc should blot | were to blot hoặc should blot | were to blot hoặc should blot | were to blot hoặc should blot | were to blot hoặc should blot | were to blot hoặc should blot |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | blot | — | let’s blot | blot | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "blot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)