boldness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈboʊld.nəs/

Danh từ[sửa]

boldness /ˈboʊld.nəs/

  1. Tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan.
  2. Tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh.
  3. Tính rõ ràng, tính rõ rệt (đường nét; hành văn).
  4. Sự dốc ngược, sự dốc đứng (vách đá... ).

Tham khảo[sửa]