bomber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɑː.mɜː/

Danh từ[sửa]

bomber /ˈbɑː.mɜː/

  1. Máy bay ném bom.
  2. Người phụ trách cắt bom.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɔ̃.be/

Ngoại động từ[sửa]

bomber ngoại động từ /bɔ̃.be/

  1. Làm khum lên.
    Bomber une plaque de verre — uốn khum một tấm kính
    Bomber la poitrine — ưỡn ngực

Trái nghĩa[sửa]

Nội động từ[sửa]

bomber nội động từ /bɔ̃.be/

  1. Khum lên.
    Une planche qui bombe — tấm ván khum lên

Tham khảo[sửa]