boomed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]boomed
Chia động từ
[sửa]boom
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to boom | |||||
Phân từ hiện tại | booming | |||||
Phân từ quá khứ | boomed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | boom | boom hoặc boomest¹ | booms hoặc boometh¹ | boom | boom | boom |
Quá khứ | boomed | boomed hoặc boomedst¹ | boomed | boomed | boomed | boomed |
Tương lai | will/shall² boom | will/shall boom hoặc wilt/shalt¹ boom | will/shall boom | will/shall boom | will/shall boom | will/shall boom |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | boom | boom hoặc boomest¹ | boom | boom | boom | boom |
Quá khứ | boomed | boomed | boomed | boomed | boomed | boomed |
Tương lai | were to boom hoặc should boom | were to boom hoặc should boom | were to boom hoặc should boom | were to boom hoặc should boom | were to boom hoặc should boom | were to boom hoặc should boom |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | boom | — | let’s boom | boom | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.