boomslang
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Afrikaans[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Danh từ[sửa]
boomslang (số nhiều boomslange)
- Dispholidus typus, một loài rắn có độc được tìm thấy ở châu Phi cận Sahara.
Hậu duệ[sửa]
- → Tiếng Anh: boomslang
Tiếng Anh[sửa]

Cách viết khác[sửa]
- boomslange (cũ)
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Afrikaans boomslang < tiếng Hà Lan boomslang.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
boomslang (số nhiều boomslang or boomslangs)
- (Nam Phi) Dispholidus typus, một loài rắn có độc được tìm thấy ở châu Phi cận Sahara.
Đọc thêm[sửa]
- "boomslang". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ ghép giữa boom (“cây”) + slang (“rắn”). Được chứng thực từ giữa thế kỉ XVIII.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
boomslang gc or gđ (số nhiều boomslangen, giảm nhẹ boomslangetje gt)
- Dispholidus typus, một loài rắn có độc được tìm thấy ở châu Phi cận Sahara.
Hậu duệ[sửa]
- Tiếng Afrikaans: boomslang
Thể loại:
- Mục từ tiếng Afrikaans
- Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng Hà Lan
- Từ tiếng Afrikaans gốc Hà Lan
- Danh từ
- Danh từ tiếng Afrikaans
- Họ rắn nước/Tiếng Afrikaans
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh vay mượn tiếng Afrikaans
- Từ tiếng Anh gốc Afrikaans
- Từ tiếng Anh gốc Hà Lan
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Danh từ tiếng Anh không xác định được
- Danh từ tiếng Anh có số nhiều bất quy tắc
- Tiếng Anh ở Nam Phi
- Họ rắn nước/Tiếng Anh
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Từ ghép trong tiếng Hà Lan
- Mục từ tiếng Hà Lan có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Hà Lan có liên kết âm thanh
- Danh từ tiếng Hà Lan
- Dutch nouns with f+m gender
- Danh từ giống cái tiếng Hà Lan
- Danh từ giống đực tiếng Hà Lan
- Danh từ có nhiều giống trong tiếng Hà Lan
- nl-noun plural matches generated form
- Họ rắn nước/Tiếng Hà Lan