bordered
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]bordered
Chia động từ
[sửa]border
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to border | |||||
Phân từ hiện tại | bordering | |||||
Phân từ quá khứ | bordered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | border | border hoặc borderest¹ | borders hoặc bordereth¹ | border | border | border |
Quá khứ | bordered | bordered hoặc borderedst¹ | bordered | bordered | bordered | bordered |
Tương lai | will/shall² border | will/shall border hoặc wilt/shalt¹ border | will/shall border | will/shall border | will/shall border | will/shall border |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | border | border hoặc borderest¹ | border | border | border | border |
Quá khứ | bordered | bordered | bordered | bordered | bordered | bordered |
Tương lai | were to border hoặc should border | were to border hoặc should border | were to border hoặc should border | were to border hoặc should border | were to border hoặc should border | were to border hoặc should border |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | border | — | let’s border | border | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.