bounty
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɑʊn.ti/
Danh từ
[sửa]bounty /ˈbɑʊn.ti/
- Lòng rộng rãi; tính hào phóng.
- Vật tặng.
- Tiền thưởng; tiền khuyến khích.
- (Quân sự) Tiền thưởng nhập ngũ.
Tham khảo
[sửa]- "bounty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)