bouton
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]bouton
Tham khảo
[sửa]- "bouton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bu.tɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bouton /bu.tɔ̃/ |
boutons /bu.tɔ̃/ |
bouton gđ /bu.tɔ̃/
- Nụ, mầm.
- Bouton de rose — nụ hoa hồng
- Mụn (mọc ở da).
- Cúc khuy (ở áo).
- Núm, nút.
- Bouton de tiroir — núm ngăn kéo
- ne tenir qu’à un bouton — không vững, không chắc
- presser le bouton à quelqu'un — thúc ai gắt gao, bấm nút ai
Tham khảo
[sửa]- "bouton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)