bouton

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

bouton

Danh từ[sửa]

bouton

  1. Chồi; nụ; nút (chai).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bu.tɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bouton
/bu.tɔ̃/
boutons
/bu.tɔ̃/

bouton /bu.tɔ̃/

  1. Nụ, mầm.
    Bouton de rose — nụ hoa hồng
  2. Mụn (mọc ở da).
  3. Cúc khuy (ở áo).
  4. Núm, nút.
    Bouton de tiroir — núm ngăn kéo
    ne tenir qu’à un bouton — không vững, không chắc
    presser le bouton à quelqu'un — thúc ai gắt gao, bấm nút ai

Tham khảo[sửa]