boxer
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbɑːk.sɜː/
Danh từ[sửa]
boxer /ˈbɑːk.sɜː/
- Võ sĩ quyền Anh.
- (The boxers) Nghĩa hoà đoàn (Trung quốc, 1900 1901).
- (Động vật học) Chó bôcxơ (một loại chó khoẻ, lông mượt).
Tham khảo[sửa]
- "boxer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bɔk.se/
Nội động từ[sửa]
boxer nội động từ /bɔk.se/
Ngoại động từ[sửa]
boxer ngoại động từ /bɔk.se/
Tham khảo[sửa]
- "boxer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)