bracer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbreɪ.sɜː/

Danh từ[sửa]

bracer /ˈbreɪ.sɜː/

  1. Cái bao cổ tay (để đấu gươm, bắn cung).
  2. Chất bổ, rượu bổ.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) chén rượu giải sầu
  4. chén rượu làm cho lại sức.

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)