brasser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

brasser ngoại động từ /bʁa.se/

  1. Nhào, trộn.
    Brasser la pâte — nhào bột
    Brasser les cartes — (thân mật) trang bài
    Brasser l’eau — (ngư nghiệp) khuấy đục nước
  2. (Brasser la bière) Gây hèm rượu bia; làm rượu bia.
  3. Vận dụng (nhiều tiền); giải quyết; làm (nhiều việc).
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Âm mưu.
    Brasser un assassinat — âm mưu một vụ ám sát
  5. (Hàng hải) Hướng (sào căng buồm) cho đúng chiều.

Tham khảo[sửa]