brasserie
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌbræs.ˈri/
Danh từ
[sửa]brasserie /ˌbræs.ˈri/
Tham khảo
[sửa]- "brasserie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bʁa.sʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
brasserie /bʁa.sʁi/ |
brasseries /bʁa.sʁi/ |
brasserie gc /bʁa.sʁi/
Tham khảo
[sửa]- "brasserie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)