Bước tới nội dung

brasserie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌbræs.ˈri/

Danh từ

[sửa]

brasserie /ˌbræs.ˈri/

  1. Phòng uống bia (ở khách sạn); quán bia ngoài trời.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁa.sʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
brasserie
/bʁa.sʁi/
brasseries
/bʁa.sʁi/

brasserie gc /bʁa.sʁi/

  1. Nhà máy bia.
  2. Công nghiệp bia.
  3. Quán bia.

Tham khảo

[sửa]