brevetted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]brevetted
Chia động từ
[sửa]brevet
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to brevet | |||||
Phân từ hiện tại | brevetting | |||||
Phân từ quá khứ | brevetted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brevet | brevet hoặc brevettest¹ | brevets hoặc brevetteth¹ | brevet | brevet | brevet |
Quá khứ | brevetted | brevetted hoặc brevettedst¹ | brevetted | brevetted | brevetted | brevetted |
Tương lai | will/shall² brevet | will/shall brevet hoặc wilt/shalt¹ brevet | will/shall brevet | will/shall brevet | will/shall brevet | will/shall brevet |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brevet | brevet hoặc brevettest¹ | brevet | brevet | brevet | brevet |
Quá khứ | brevetted | brevetted | brevetted | brevetted | brevetted | brevetted |
Tương lai | were to brevet hoặc should brevet | were to brevet hoặc should brevet | were to brevet hoặc should brevet | were to brevet hoặc should brevet | were to brevet hoặc should brevet | were to brevet hoặc should brevet |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | brevet | — | let’s brevet | brevet | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.