brevet
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /brɪ.ˈvɛt/
Danh từ
[sửa]brevet /brɪ.ˈvɛt/
- (Quân sự) Hàm (thăng cấp nhưng không tăng lương).
- brevet rank — cấp hàm
- brevet major — hàm thiếu tá (nhưng vẫn ăn lương đại uý)
Ngoại động từ
[sửa]brevet ngoại động từ /brɪ.ˈvɛt/
Chia động từ
[sửa]brevet
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to brevet | |||||
Phân từ hiện tại | brevetting | |||||
Phân từ quá khứ | brevetted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brevet | brevet hoặc brevettest¹ | brevets hoặc brevetteth¹ | brevet | brevet | brevet |
Quá khứ | brevetted | brevetted hoặc brevettedst¹ | brevetted | brevetted | brevetted | brevetted |
Tương lai | will/shall² brevet | will/shall brevet hoặc wilt/shalt¹ brevet | will/shall brevet | will/shall brevet | will/shall brevet | will/shall brevet |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brevet | brevet hoặc brevettest¹ | brevet | brevet | brevet | brevet |
Quá khứ | brevetted | brevetted | brevetted | brevetted | brevetted | brevetted |
Tương lai | were to brevet hoặc should brevet | were to brevet hoặc should brevet | were to brevet hoặc should brevet | were to brevet hoặc should brevet | were to brevet hoặc should brevet | were to brevet hoặc should brevet |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | brevet | — | let’s brevet | brevet | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "brevet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bʁə.vɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
brevet /bʁə.vɛ/ |
brevets /bʁə.vɛ/ |
brevet gđ /bʁə.vɛ/
- Bằng, văn bằng, chứng chỉ.
- Brevet d’invention — bằng sáng chế
- Brevet d’apprentissage — chứng chỉ học nghề
- (Nghĩa bóng) Cái bảo đảm (cho một việc gì).
Tham khảo
[sửa]- "brevet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)