Bước tới nội dung

briquetage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁik.taʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
briquetage
/bʁik.taʒ/
briquetage
/bʁik.taʒ/

briquetage /bʁik.taʒ/

  1. Việc xây gạch, việc lát gạch; chỗ xây (bằng) gạch.
  2. Lớp trát giả gạch.
  3. Sự đóng (thành) bánh (xem briquette).

Tham khảo

[sửa]