bris
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bris /bʁi/ |
bris /bʁi/ |
bris gđ /bʁi/
Tham khảo
[sửa]- "bris", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bris | brisen |
Số nhiều | briser | brisene |
bris gđ
- Gió hiu hiu, gió nhẹ.
- lett bris — Gió nhẹ với vận tốc 3,4 mét mỗi giây.
- laber bris — Gió nhẹ.
- frisk bris — Gió mạnh với vận tốc 10,7 mét mỗi giây.
Tham khảo
[sửa]- "bris", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)