broiler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbrɔɪ.lɜː/

Danh từ[sửa]

broiler /ˈbrɔɪ.lɜː/

  1. Người hay gây sự, người hay gây gỗ.

Danh từ[sửa]

broiler /ˈbrɔɪ.lɜː/

  1. Vỉ nướng thịt.
  2. Gà giò (để nướng).
  3. Ngày nóng như thiêu như đốt.

Tham khảo[sửa]