brooded
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]brooded
Chia động từ
[sửa]brood
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to brood | |||||
Phân từ hiện tại | brooding | |||||
Phân từ quá khứ | brooded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brood | brood hoặc broodest¹ | broods hoặc broodeth¹ | brood | brood | brood |
Quá khứ | brooded | brooded hoặc broodedst¹ | brooded | brooded | brooded | brooded |
Tương lai | will/shall² brood | will/shall brood hoặc wilt/shalt¹ brood | will/shall brood | will/shall brood | will/shall brood | will/shall brood |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brood | brood hoặc broodest¹ | brood | brood | brood | brood |
Quá khứ | brooded | brooded | brooded | brooded | brooded | brooded |
Tương lai | were to brood hoặc should brood | were to brood hoặc should brood | were to brood hoặc should brood | were to brood hoặc should brood | were to brood hoặc should brood | were to brood hoặc should brood |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | brood | — | let’s brood | brood | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.