Bước tới nội dung

brood

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈbruːd/
Hoa Kỳ

Danh từ

brood /ˈbruːd/

  1. Lứa, ổ (gà con, chim con... ).
    a brood of chicken — một lứa gà con
  2. Đoàn, bầy, (người, súc vật).
  3. Con cái, con.

Nội động từ

brood nội động từ /ˈbruːd/

  1. Ấp (gà).
  2. Suy nghĩ ủ ê, nghiền ngẫm.
    to brood over one's misfortunes — nghiền ngẫm về sự bất hạnh của mình
  3. Bao trùm, bao phủ (mây đen, màn đêm, bóng tối, sự yên lặng... ).

Chia động từ

Tham khảo

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Cách phát âm

Hà Lan
Dạng bình thường
Số ít brood
Số nhiều broden
Dạng giảm nhẹ
Số ít broodje
Số nhiều broodjes

Danh từ

brood gt (mạo từ het, số nhiều broden, giảm nhẹ broodje)

  1. bánh mì: sản vật bột, gốc của sự ăn uống tại mấy đất nước trên thế giới
  2. bánh mì: miếng bánh mì

Từ dẫn xuất

broodje, broodmachine, stokbrood