brotherhood

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbrə.ðɜː.ˌhʊd/

Danh từ[sửa]

brotherhood /ˈbrə.ðɜː.ˌhʊd/

  1. Tình anh em.
  2. Nhóm người cùng chí hướng; nhóm người cùng nghề.
  3. Hội ái hữu.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nghiệp đoàn.

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)