brute
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbruːt/
Hoa Kỳ | [ˈbruːt] |
Danh từ
[sửa]brute /ˈbruːt/
Tính từ
[sửa]brute /ˈbruːt/
- (Thuộc) Súc vật.
- Cục xúc, vũ phu.
- brute strength — sức mạnh vũ phu
- Hung ác, tàn bạo.
- (Thuộc) Xác thịt, nhục dục.
Tham khảo
[sửa]- "brute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)