brute

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbruːt/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

brute /ˈbruːt/

  1. Súc vật, thú vật.
  2. Cục súc, kẻ vũ phu.
  3. Thú tính (trong con người).

Tính từ[sửa]

brute /ˈbruːt/

  1. (Thuộc) Súc vật.
  2. Cục súc, vũ phu.
    brute strength — sức mạnh vũ phu
  3. Hung ác, tàn bạo.
  4. (Thuộc) Xác thịt, nhục dục.

Tham khảo[sửa]