buôn chứng khoán

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓuən˧˧ ʨɨŋ˧˥ xwaːn˧˥ɓuəŋ˧˥ ʨɨ̰ŋ˩˧ kʰwa̰ːŋ˩˧ɓuəŋ˧˧ ʨɨŋ˧˥ kʰwaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓuən˧˥ ʨɨŋ˩˩ xwan˩˩ɓuən˧˥˧ ʨɨ̰ŋ˩˧ xwa̰n˩˧

Động từ[sửa]

buôn chứng khoán

  1. Kiếm lời từ sự chênh lệch giá

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)