buồn teo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓuən˨˩ tɛw˧˧ɓuəŋ˧˧ tɛw˧˥ɓuəŋ˨˩ tɛw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓuən˧˧ tɛw˧˥ɓuən˧˧ tɛw˧˥˧

Tính từ[sửa]

buồn teo

  1. Buồncảm thấy vắng lặng.
    cảnh vật buồn teo
    làng xóm buồn teo

Tham khảo[sửa]

  • Buồn teo, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam