Bước tới nội dung

buồng thêu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓuəŋ˨˩ tʰew˧˧ɓuəŋ˧˧ tʰew˧˥ɓuəŋ˨˩ tʰew˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓuəŋ˧˧ tʰew˧˥ɓuəŋ˧˧ tʰew˧˥˧

Danh từ

[sửa]

buồng thêu

  1. Buồng người con gái.
  2. (, văn học) Như buồng khuê
    "Nàng thì vội trở buồng thêu, Sinh thì dạo gót sân đào bước ra." (TKiều)

Tham khảo

[sửa]