buồng khuê
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓuəŋ˨˩ xwe˧˧ | ɓuəŋ˧˧ kʰwe˧˥ | ɓuəŋ˨˩ kʰwe˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓuəŋ˧˧ xwe˧˥ | ɓuəŋ˧˧ xwe˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]buồng khuê
- (cũ, văn học) Phòng riêng của phụ nữ con nhà quyền quý thời xưa.
- "Xót mình cửa các buồng khuê, Vỡ lòng, học lấy những nghề nghiệp hay!" (TKiều)
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Buồng khuê, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam