Bước tới nội dung

bull-terrier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbʊl.ˈtɛr.i.ɜː/

Danh từ

[sửa]

bull-terrier /ˈbʊl.ˈtɛr.i.ɜː/

  1. Giống chó lai giữa chó bunchó sục.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /byl.tɛ.ʁje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bull-terrier
/byl.tɛ.ʁje/
bull-terrier
/byl.tɛ.ʁje/

bull-terrier /byl.tɛ.ʁje/

  1. Giống chó bun hay chuột.

Tham khảo

[sửa]