by-way

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɑɪ.ˈweɪ/

Danh từ[sửa]

by-way /ˈbɑɪ.ˈweɪ/

  1. Đường phụ, lối phụ.
  2. Đường tắt.
  3. (Nghĩa bóng) Lĩnh vực ít người biết đến trong lịch sử.

Thành ngữ[sửa]

  • highway and by-way: Trên mọi nẻo đường.

Tham khảo[sửa]